🌟 재정리 (再整理)

Danh từ  

1. 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.

1. SỰ SẮP XẾP LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Việc sửa lại cho đúng đắn cái đã từng một lần được sắp xếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목록 재정리.
    Rearrange the list.
  • Google translate 서류 재정리.
    Document rearrangement.
  • Google translate 의견 재정리.
    Reorganizing opinions.
  • Google translate 자료 재정리.
    Reorganization of data.
  • Google translate 재정리가 되다.
    Reorganize.
  • Google translate 재정리를 하다.
    Reorganize.
  • Google translate 지수는 갑자기 변경된 참석자 명단 재정리로 바쁘다.
    The index is busy rearranging the suddenly changed attendance list.
  • Google translate 이혼 후 그녀는 전 남편에게 호적 재정리를 요구했다.
    After the divorce, she asked her ex-husband to rearrange her family register.
  • Google translate 사무실 앞에 웬 상자가 이렇게 많니?
    Why are there so many boxes in front of the office?
    Google translate 이삿짐 재정리 작업이 한창이거든.
    We're in the middle of rearranging our moving stuff.

재정리: reorganization; rearrangement,さいせいり【再整理】,réarrangement,reorganización, reestructuración, reajuste,إعادة التنظيم,дахин засах, дахин цэгцлэх, дахин янзлах,sự sắp xếp lại, sự chỉnh đốn lại,การเรียบเรียงใหม่, การจัดแจงใหม่, การจัดเตรียมใหม่,pembenahan kembali, pengaturan kembali, pemberesan kembali, perapian kembali,повторное приведение в порядок,重新整顿,重新整理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정리 (재ː정니)
📚 Từ phái sinh: 재정리되다(再整理되다): 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다. 재정리하다(再整理하다): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고치다.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)