🌟 재정리되다 (再整理 되다)

Động từ  

1. 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC SẮP XẾP LẠI, ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN LẠI: Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명단이 재정리되다.
    The list is rearranged.
  • Google translate 목록이 재정리되다.
    The list is rearranged.
  • Google translate 방이 재정리되다.
    The room is rearranged.
  • Google translate 옷장이 재정리되다.
    The wardrobe is rearranged.
  • Google translate 의혹이 재정리되다.
    Suspicion rearranged.
  • Google translate 그는 깔끔하게 재정리된 노트를 보고 효율적으로 공부했다.
    He looked at the neatly rearranged notes and studied them efficiently.
  • Google translate 나는 여러 번 책을 읽자 이해가지 않던 부분도 쉽게 재정리되었다.
    I read the book many times and the parts i didn't understand were easily rearranged.
  • Google translate 어? 지수 번호가 바뀌었나봐. 없는 번호라고 하네.
    Huh? i think the index number has changed. they say it's a missing number.
    Google translate 여기 재정리된 전화번호부야. 한번 확인해 봐.
    Here's a rearranged phone book. check it out.

재정리되다: be reorganized; be rearranged,さいせいりされる【再整理される】,être réarrangé,ser reorganizado, ser reestructurado, ser reajustado,يعاد التنظيم,дахин засагдах, дахин цэгцлэгдэх, дахин янзлагдах,được sắp xếp lại, được chỉnh đốn lại,ถูกเรียบเรียงใหม่, ถูกจัดแจงใหม่, ถูกจัดเตรียมใหม่,dibenahi kembali, diatur ulang, dibereskan kembali, dirapikan kembali,повторно приводиться в порядок,重新整理,重新整顿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정리되다 (재ː정니되다) 재정리되다 (재ː정니뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재정리(再整理): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.

💕Start 재정리되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)