🌟 재정리되다 (再整理 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재정리되다 (
재ː정니되다
) • 재정리되다 (재ː정니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재정리(再整理): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.
🌷 ㅈㅈㄹㄷㄷ: Initial sound 재정리되다
-
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정리되다
)
: 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẮP XẾP LẠI, ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN LẠI: Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn. -
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정립되다
)
: 다시 바로 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC LẬP LẠI, ĐƯỢC KIẾN LẬP LẠI, ĐƯỢC GÂY DỰNG LẠI: Được thiết lập lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)