🌟 재정리되다 (再整理 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재정리되다 (
재ː정니되다
) • 재정리되다 (재ː정니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재정리(再整理): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.
🌷 ㅈㅈㄹㄷㄷ: Initial sound 재정리되다
-
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정리되다
)
: 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẮP XẾP LẠI, ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN LẠI: Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn. -
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정립되다
)
: 다시 바로 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC LẬP LẠI, ĐƯỢC KIẾN LẬP LẠI, ĐƯỢC GÂY DỰNG LẠI: Được thiết lập lại.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23)