🌟 재정리되다 (再整理 되다)

Động từ  

1. 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC SẮP XẾP LẠI, ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN LẠI: Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명단이 재정리되다.
    The list is rearranged.
  • 목록이 재정리되다.
    The list is rearranged.
  • 방이 재정리되다.
    The room is rearranged.
  • 옷장이 재정리되다.
    The wardrobe is rearranged.
  • 의혹이 재정리되다.
    Suspicion rearranged.
  • 그는 깔끔하게 재정리된 노트를 보고 효율적으로 공부했다.
    He looked at the neatly rearranged notes and studied them efficiently.
  • 나는 여러 번 책을 읽자 이해가지 않던 부분도 쉽게 재정리되었다.
    I read the book many times and the parts i didn't understand were easily rearranged.
  • 어? 지수 번호가 바뀌었나봐. 없는 번호라고 하네.
    Huh? i think the index number has changed. they say it's a missing number.
    여기 재정리된 전화번호부야. 한번 확인해 봐.
    Here's a rearranged phone book. check it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정리되다 (재ː정니되다) 재정리되다 (재ː정니뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재정리(再整理): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.

💕Start 재정리되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tôn giáo (43)