🌟 재정리되다 (再整理 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재정리되다 (
재ː정니되다
) • 재정리되다 (재ː정니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재정리(再整理): 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.
🌷 ㅈㅈㄹㄷㄷ: Initial sound 재정리되다
-
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정리되다
)
: 한 번 정리되었던 것이 다시 바르게 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẮP XẾP LẠI, ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN LẠI: Cái đã từng một lần sắp xếp được sửa lại cho đúng đắn. -
ㅈㅈㄹㄷㄷ (
재정립되다
)
: 다시 바로 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC LẬP LẠI, ĐƯỢC KIẾN LẬP LẠI, ĐƯỢC GÂY DỰNG LẠI: Được thiết lập lại.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43)