🌟 쿼터 (quota)

Danh từ  

1. 어떤 것을 여럿이 나누어 가질 때 각자 가지게 되는 부분.

1. QUOTA, PHẦN, CHỈ TIÊU, ĐỊNH NGẠCH, HẠN NGẠCH: Phần mà các bên có được khi nhiều bên cùng chia lấy cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래 쿼터.
    Transaction quota.
  • Google translate 국가 쿼터.
    National quota.
  • Google translate 쿼터의 양.
    Amount of quota.
  • Google translate 쿼터를 늘리다.
    Increase the quota.
  • Google translate 쿼터를 제한하다.
    Limit the quota.
  • Google translate 그 나라의 높은 수입 관세와 쿼터 규제 때문에 상품 수출에 차질이 생겼다.
    The country's high import tariffs and quota regulations have disrupted commodity exports.
  • Google translate 국제간 정세가 악화되어 거래 국가와의 쿼터 물량이 더욱 제한될 전망이다.
    The international situation is expected to worsen, further limiting the volume of quotas with trading countries.
  • Google translate 값싼 수입 농산물 때문에 우리나라 농민들이 어려움을 겪고 있어.
    Our country's farmers are having a hard time because of cheap imported agricultural products.
    Google translate 응, 그래서 일부 농산물 수입량 쿼터에 제재를 가하기로 했대.
    Yes, so they decided to impose sanctions on some agricultural import quotas.
Từ tham khảo 몫: 무엇을 여럿이 나누어 가질 때 각 사람이 가지게 되는 부분., 각 사람에게 주어지는…

쿼터: quota; share; portion,わりあて【割当】。わりまえ【割り前】,quota,cuota, porción,نصيب، حصّة,хуваарь, хувь хэмжээ, ноогдол, хувь,quota, phần, chỉ tiêu, định ngạch, hạn ngạch,โควตา, ส่วนที่กำหนดไว้, ส่วนแบ่ง, จำนวนที่แบ่งสรร,kuota, bagian,квота; доля,配额,定额,定量,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)