🌟 쿼터 (quota)

Danh từ  

1. 어떤 것을 여럿이 나누어 가질 때 각자 가지게 되는 부분.

1. QUOTA, PHẦN, CHỈ TIÊU, ĐỊNH NGẠCH, HẠN NGẠCH: Phần mà các bên có được khi nhiều bên cùng chia lấy cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래 쿼터.
    Transaction quota.
  • 국가 쿼터.
    National quota.
  • 쿼터의 양.
    Amount of quota.
  • 쿼터를 늘리다.
    Increase the quota.
  • 쿼터를 제한하다.
    Limit the quota.
  • 그 나라의 높은 수입 관세와 쿼터 규제 때문에 상품 수출에 차질이 생겼다.
    The country's high import tariffs and quota regulations have disrupted commodity exports.
  • 국제간 정세가 악화되어 거래 국가와의 쿼터 물량이 더욱 제한될 전망이다.
    The international situation is expected to worsen, further limiting the volume of quotas with trading countries.
  • 값싼 수입 농산물 때문에 우리나라 농민들이 어려움을 겪고 있어.
    Our country's farmers are having a hard time because of cheap imported agricultural products.
    응, 그래서 일부 농산물 수입량 쿼터에 제재를 가하기로 했대.
    Yes, so they decided to impose sanctions on some agricultural import quotas.
Từ tham khảo 몫: 무엇을 여럿이 나누어 가질 때 각 사람이 가지게 되는 부분., 각 사람에게 주어지는…

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)