🌟 커텐

Danh từ  

1. → 커튼

1.


커텐: ,

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)