🌟 커텐
Danh từ
🌷 ㅋㅌ: Initial sound 커텐
-
ㅋㅌ (
커튼
)
: 창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천.
☆☆
Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào. -
ㅋㅌ (
코트
)
: 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC, ÁO CHOÀNG: Áo mặc bên ngoài để chống lạnh. -
ㅋㅌ (
코트
)
: 테니스, 농구, 배구 등의 경기를 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra các trận đấu như quần vợt, bóng rổ, bóng chuyền. -
ㅋㅌ (
커트
)
: 진행되던 일을 중간에서 막는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành -
ㅋㅌ (
쿼터
)
: 어떤 것을 여럿이 나누어 가질 때 각자 가지게 되는 부분.
Danh từ
🌏 QUOTA, PHẦN, CHỈ TIÊU, ĐỊNH NGẠCH, HẠN NGẠCH: Phần mà các bên có được khi nhiều bên cùng chia lấy cái nào đó. -
ㅋㅌ (
코털
)
: 콧구멍 속에 난 털.
Danh từ
🌏 LÔNG MŨI: Lông mọc ở bên trong lỗ mũi. -
ㅋㅌ (
커텐
)
: → 커튼
Danh từ
🌏 -
ㅋㅌ (
쿼터
)
: 농구 등의 운동 경기의 시간을 네 등분 했을 때 그 한 부분을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HIỆP: Đơn vị đếm một phần khi chia đều thời gian trong trận đấu thể thao như bóng rổ… thành bốn phần. -
ㅋㅌ (
코팅
)
: 물체의 겉면을 엷은 막으로 입히는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) TRÁNG, ÉP (PLASTIC): Việc phủ lên mặt ngoài của vật thể bằng lớp màng mỏng. -
ㅋㅌ (
콩트
)
: 단편 소설보다도 더 짧고 재치 있게 쓴 소설.
Danh từ
🌏 TRUYỆN HÀI NGẮN: Tiểu thuyết viết hóm hỉnh và ngắn hơn cả truyện ngắn.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52)