🌟 융통 (融通)

Danh từ  

1. 돈이나 물건 등을 돌려씀.

1. SỰ TÀI TRỢ, SỰ XOAY ĐỒNG TIỀN: Việc sử dụng xoay vòng đồng tiền hay đồ vật....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급전 융통.
    Sudden flexibility.
  • Google translate 외화 융통.
    Foreign currency flexibility.
  • Google translate 자금 융통.
    Funding flexibility.
  • Google translate 현금 융통.
    Cash flexibility.
  • Google translate 융통이 되다.
    Become a fusion power.
  • Google translate 융통을 하다.
    Give a pail.
  • Google translate 정부는 자금 융통에 어려움을 겪는 중소기업을 지원하고 있다.
    The government is supporting small and medium-sized enterprises that have difficulty in financing.
  • Google translate 계속되는 경기 침체로 손님이 줄어 운영난을 겪으면서 자금 융통이 쉽지 않다.
    It is not easy to borrow money as the economy continues to slow down and customers are suffering from operational difficulties.
  • Google translate 김 사장 회사가 부도 위기에 있다는 소문이 들리던데요?
    I heard that mr. kim's company is on the verge of bankruptcy.
    Google translate 거액의 자금을 회수하지 못해서 자금 융통에 곤란을 겪고 있다고 하더라고요.
    They say they're having trouble financing because they haven't recovered a large sum of money.

융통: loan; financing,ゆうずう【融通】。やりくり【遣り繰り】,circulation,circulación, préstamo, financiación,تداول، تمويل,гүйлгээ, эргэлт,sự tài trợ, sự xoay đồng tiền,การยืม ,การกู้, การกู้ยืม, การขอยืม,peminjaman,оборот,通融,周转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융통 (융통)
📚 Từ phái sinh: 융통되다(融通되다): 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다. 융통하다(融通하다): 돈이나 물건 등을 돌려쓰다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)