🌟 융통 (融通)

Danh từ  

1. 돈이나 물건 등을 돌려씀.

1. SỰ TÀI TRỢ, SỰ XOAY ĐỒNG TIỀN: Việc sử dụng xoay vòng đồng tiền hay đồ vật....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급전 융통.
    Sudden flexibility.
  • 외화 융통.
    Foreign currency flexibility.
  • 자금 융통.
    Funding flexibility.
  • 현금 융통.
    Cash flexibility.
  • 융통이 되다.
    Become a fusion power.
  • 융통을 하다.
    Give a pail.
  • 정부는 자금 융통에 어려움을 겪는 중소기업을 지원하고 있다.
    The government is supporting small and medium-sized enterprises that have difficulty in financing.
  • 계속되는 경기 침체로 손님이 줄어 운영난을 겪으면서 자금 융통이 쉽지 않다.
    It is not easy to borrow money as the economy continues to slow down and customers are suffering from operational difficulties.
  • 김 사장 회사가 부도 위기에 있다는 소문이 들리던데요?
    I heard that mr. kim's company is on the verge of bankruptcy.
    거액의 자금을 회수하지 못해서 자금 융통에 곤란을 겪고 있다고 하더라고요.
    They say they're having trouble financing because they haven't recovered a large sum of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융통 (융통)
📚 Từ phái sinh: 융통되다(融通되다): 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다. 융통하다(融通하다): 돈이나 물건 등을 돌려쓰다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)