🌟 일터

  Danh từ  

1. 일을 하는 곳.

1. NƠI LÀM VIỆC: Chỗ làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일터에 나가다.
    Go to work.
  • Google translate 일터에서 일하다.
    Work in the workplace.
  • Google translate 바닷가에 자리를 잡은 일터에서는 배를 만드는 작업이 한창이었다.
    The work of building a boat was in full swing at the workplace that settled on the beach.
  • Google translate 아파트 건축 공사가 이루어지는 일터에서는 안전을 가장 중요하게 여긴다.
    Safety is the most important thing in the workplace where apartment construction is carried out.
  • Google translate 하루 종일 일터에서 힘든 일을 하고도 아무런 대가를 받지 못하는 사람들이 있다면서요?
    I hear there are people who work all day and get nothing for it.
    Google translate 네. 노예나 다름없는 생활을 하는 사람들이 있다니 안타까울 따름입니다.
    Yeah. it's a pity that there are people who live like slaves.
Từ đồng nghĩa 작업장(作業場): 일을 하는 장소.

일터: workplace; workshop,しょくば【職場】。しごとば【仕事場】,lieu de travail,lugar de trabajo,معمل,ажлын талбар,nơi làm việc,ที่ทำงาน,tempat kerja,место работы,工地,

2. 사람이 직업을 가지고 일하는 곳.

2. CHỖ LÀM, NƠI LÀM VIỆC: Chỗ mà người có nghề nghiệp làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일터.
    First workplace.
  • Google translate 일터가 생기다.
    Have a workplace.
  • Google translate 일터를 가지다.
    Have a workplace.
  • Google translate 일터를 구하다.
    Get a job.
  • Google translate 일터를 얻다.
    Get a job.
  • Google translate 일터를 제공하다.
    Provide a workplace.
  • Google translate 일터에 나가다.
    Go to work.
  • Google translate 내가 대학을 졸업한 뒤 처음으로 구한 일터는 작은 광고 회사였다.
    The first job i got since i graduated from college was a small advertising company.
  • Google translate 평일 아침에는 일터에 나가는 사람들로 지하철과 버스가 매우 복잡하다.
    On weekday mornings, the subways and buses are very crowded with people going to work.
  • Google translate 우리 마을에 공장이 들어선다면서?
    I heard there's going to be a factory in our town.
    Google translate 주민들은 새로운 일터를 가지게 될 거라고 기대하고 있어.
    Residents expect to have a new workplace.
Từ đồng nghĩa 직장(職場): 돈을 받고 일하는 곳., 돈을 받고 하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일터 (일ː터)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 일터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)