🌟 여태

  Phó từ  

1. 지금까지. 또는 아직까지.

1. ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여태 노래하다.
    Sing till now.
  • Google translate 여태 먹다.
    Eat till now.
  • Google translate 여태 살아 있다.
    Still alive.
  • Google translate 여태 오지 않다.
    Not yet.
  • Google translate 여태 자다.
    Sleeping all this time.
  • Google translate 나는 지수가 이사 갔다는 사실을 여태 모르고 있었다.
    I was unaware that jisoo had moved.
  • Google translate 대학을 졸업하고 십 년 만에 만난 동창은 여태 변변한 직업도 없이 살고 있었다.
    After ten years of college, my classmate was living without a decent job.
  • Google translate 해가 뜬 지가 언제인데 여태 자고 있니?
    When has the sun been up? are you still sleeping?
    Google translate 어제 시험공부를 하느라 밤을 새웠단 말이에요.
    I stayed up all night studying for the test yesterday.

여태: up to now; until the present; to this time,いままで【今まで】。いまだに【未だに】,(adv.) jusqu'à maintenant,aún, hasta ahora,لا يزال,одоо болтол, өнөө хэр, өдий болтол, урьд өмнө нь,đến tận bây giờ, vẫn còn,จนถึงเดี๋ยวนี้, จนถึงตอนนี้, จนถึงขณะนี้, จนป่านนี้,sampai sekarang,до сих пор,还,一直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여태 (여태)

📚 Annotation: 일이 아직까지 이루어지지 않았음을 불만스럽게 여기거나 바람직하지 않은 일이 지금까지 계속됨을 나타낼 때 쓴다.


🗣️ 여태 @ Giải nghĩa

🗣️ 여태 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36)