🌟 새날

Danh từ  

1. 새로 밝아 오는 날.

1. NGÀY MỚI: Ngày mới hửng sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새날이 밝다.
    A new day dawns.
  • Google translate 새날이 오다.
    A new day comes.
  • Google translate 강추위 속에 새날이 밝았다.
    A new day dawned in the strong cold.
  • Google translate 새날이 오면 나는 이제 이곳을 떠나야만 한다.
    When the new day comes, i must leave here now.
  • Google translate 새날이 밝았는데 네 오빠는 왜 여태 집에 안 들어온다니?
    Why hasn't your brother come home yet when the new day has come?
    Google translate 제가 다시 전화해 볼게요.
    I'll call you back.

새날: new day,あたらしいひ【新しい日】,nouveau jour,día nuevo,يوم جديد,шинэ өдөр,ngày mới,วันใหม่,hari baru,,天亮,

2. 새로운 시대. 또는 새롭게 시작될 앞날.

2. NGÀY MỚI: Thời đại mới. Hoặc ngày sau được bắt đầu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새날이 도래하다.
    A new day arrives.
  • Google translate 새날이 밝다.
    A new day dawns.
  • Google translate 새날이 오다.
    A new day comes.
  • Google translate 새날을 열다.
    Open a new day.
  • Google translate 새날을 맞다.
    Celebrate a new day.
  • Google translate 사람들은 경제가 좋아지는 새날을 기대하고 있다.
    People are looking forward to a new day when the economy improves.
  • Google translate 그들은 다가올 새날을 기다리며 모진 고통을 참아냈다.
    They endured the bitter pain, waiting for the coming new day.
  • Google translate 그 후보가 당선된다면 민주주의의 새날이 밝아 올 것이다.
    If the candidate is elected, a new day for democracy will come.
  • Google translate 드디어 시험에 합격했어요!
    I finally passed the test!
    Google translate 이제 네 인생에도 새날이 열리는구나!
    Now you have a new day in your life!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새날 (새날)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)