🌟 승낙 (承諾)

☆☆   Danh từ  

1. 남이 부탁하는 것을 들어줌.

1. SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모의 승낙.
    Parent's consent.
  • Google translate 승낙이 되다.
    Accept.
  • Google translate 승낙이 떨어지다.
    Acceptance falls.
  • Google translate 승낙이 있다.
    Accepted.
  • Google translate 승낙을 받다.
    Accept.
  • Google translate 승낙을 얻다.
    Obtain consent.
  • Google translate 승낙을 하다.
    Agree.
  • Google translate 고개를 끄덕이는 것은 보통 승낙을 의미한다.
    Nodding usually means yes.
  • Google translate 남녀 모두 이십 세가 되면 부모의 승낙 없이 결혼할 수 있다.
    Both men and women can get married at the age of twenty without parental consent.
  • Google translate 그 까다로운 사람한테 인터뷰 승낙을 어떻게 받아 냈어?
    How did you get an interview consent from that particular person?
    Google translate 끈질기게 따라다니면서 부탁했지, 뭐.
    I've been doggedly following her, i guess.
Từ đồng nghĩa 허가(許可): 행동이나 일을 할 수 있게 허락함., 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정…
Từ đồng nghĩa 허락(許諾▽): 요청하는 일을 하도록 들어줌.
Từ trái nghĩa 거절(拒絕): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.

승낙: approval; consent; permission,しょうだく【承諾】,acceptation, approbation, consentement,consentimiento, aceptación, anuencia,موافقة,зөвшөөрөл,sự đồng ý, sự chấp thuận,การตกลง, การยินยอม, การรับปาก, การตกปากรับคำ,pengabulan, pengizinan, pelolosan,разрешение; позволение; согласие,应允,同意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승낙 (승낙) 승낙이 (승나기) 승낙도 (승낙또) 승낙만 (승낭만)
📚 Từ phái sinh: 승낙하다(承諾하다): 남이 부탁하는 것을 들어주다. 승낙되다: 청하는 바가 받아들여지다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 승낙 (承諾) @ Giải nghĩa

🗣️ 승낙 (承諾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)