🌟 확답하다 (確答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확답하다 (
확따파다
)
📚 Từ phái sinh: • 확답(確答): 확실하게 대답함. 또는 그런 대답.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 확답하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78)