🌟 확답 (確答)

Danh từ  

1. 확실하게 대답함. 또는 그런 대답.

1. SỰ ĐÁP RÕ RÀNG, SỰ TRẢ LỜI DỨT KHOÁT, CÂU TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Sự trả lời một cách chắc chắn. Hoặc câu trả lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확답이 있다.
    There is a definite answer.
  • Google translate 확답을 듣다.
    Hear a definite answer.
  • Google translate 확답을 받다.
    Get a definite answer.
  • Google translate 확답을 얻다.
    Get a definite answer.
  • Google translate 확답을 요구하다.
    Ask for a definite answer.
  • Google translate 확답을 주다.
    Give a definite answer.
  • Google translate 확답을 피하다.
    Avoid definite answers.
  • Google translate 피해자 측은 손해 배상에 대한 확답을 받은 뒤 가해자와 합의했다.
    The victim agreed with the assailant after receiving confirmation of the damage compensation.
  • Google translate 유민이는 다음 달까지 돈을 갚을 수 있느냐는 나의 물음에 확답을 피했다.
    Yoomin avoided a definite answer to my question of whether he could repay the money by next month.
  • Google translate 얼마 전에 구경한 집을 사기로 했니?
    Did you decide to buy the house you saw recently?
    Google translate 아니. 좀 더 생각해 본 뒤 확답을 주기로 했어.
    No. i decided to give him a definite answer after thinking about it a little bit more.

확답: definite answer; clear answer,かくとう【確答】,réponse définitive, réponse sûre,respuesta definitiva, respuesta clara,جواب جازم,тодорхой хариулт,sự đáp rõ ràng, sự trả lời dứt khoát, câu trả lời dứt khoát,การตอบที่แน่ชัด, การตอบที่แน่นอน, คำตอบแน่ชัด, คำตอบแน่นอน,jawaban tegas, jawaban jelas, jawaban pasti,определённый ответ,明确答复,准确回答,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확답 (확땁) 확답이 (확따비) 확답도 (확땁또) 확답만 (확땀만)
📚 Từ phái sinh: 확답하다(確答하다): 확실하게 대답하다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8)