🌟 송년 (送年)

  Danh từ  

1. 한 해를 보냄.

1. TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송년 모임.
    Year-end party.
  • Google translate 송년 음악회.
    A year-end concert.
  • Google translate 송년 파티.
    Year-end party.
  • Google translate 송년 행사.
    Year-end celebrations.
  • Google translate 송년의 밤.
    A year-end night.
  • Google translate 그는 야근을 마친 후에 대학교 동창들과의 송년 모임에 참석하였다.
    He attended a year-end meeting with his university classmates after working overtime.
  • Google translate 죽마고우인 그들은 송년 파티를 열어, 얼마 남지 않은 한 해를 마무리하는 행사를 가졌다.
    They had a year-end party to wrap up the year.

송년: year-end,そうねん【送年】,enterrement de l'année (par un banquet),pasar el año añejo,وداع السنة,хуучин оноо үдэх,tất niên,การส่งท้ายปี, การส่งท้ายปีเก่า,akhir tahun,конец года,送旧年,年终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송년 (송ː년)
📚 Từ phái sinh: 송년하다: 묵은 한 해를 보내다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 송년 (送年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)