🌟 시내 (市內)

☆☆☆   Danh từ  

1. 도시의 안.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 시내.
    Downtown seoul.
  • Google translate 복잡한 시내.
    Complex streams.
  • Google translate 시내 주택가.
    A residential area in the city.
  • Google translate 시내가 혼잡하다.
    The city is crowded.
  • Google translate 시내를 돌아다니다.
    To roam the city.
  • Google translate 시내로 나가다.
    Go out into town.
  • Google translate 시내에서 만나다.
    Meet in town.
  • Google translate 우리 내일은 시내에 가서 같이 저녁 먹자.
    Let's go downtown tomorrow and have dinner together.
  • Google translate 오랜만에 만난 우리는 시내의 번화가로 향했다.
    We met after a long time and headed for downtown downtown's main street.
  • Google translate 크리스마스를 앞둔 시내는 수많은 사람들로 매우 복잡했다.
    The city ahead of christmas was very crowded with thousands of people.
Từ trái nghĩa 시외(市外): 도시의 바깥.

시내: downtown,しない【市内】,centre-ville, (n.) en ville,ciudad,مركز المدينة,хот, хот дотор,nội thành, nội đô, trong thành phố,ในเมือง, ในตัวเมือง,kali,город; центр города,市内,市里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시내 (시ː내)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Diễn tả vị trí  


🗣️ 시내 (市內) @ Giải nghĩa

🗣️ 시내 (市內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)