🌟 관광호텔 (觀光 hotel)
Danh từ
📚 Variant: • 관광호테엘 • 관광호오텔
🌷 ㄱㄱㅎㅌ: Initial sound 관광호텔
-
ㄱㄱㅎㅌ (
관광호텔
)
: 관광지에 여행을 오는 사람들이 편하게 머무를 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 비교적 큰 규모의 숙박 시설.
Danh từ
🌏 KHÁCH SẠN DU LỊCH: Là nơi cung cấp chỗ ngủ với quy mô lớn và nhiều trang thiết bị tiện lợi phục vụ cho khách tham quan ở khu du lịch.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52)