🌟 태부족 (太不足)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태부족 (
태부족
) • 태부족이 (태부조기
) • 태부족도 (태부족또
) • 태부족만 (태부종만
)
📚 Từ phái sinh: • 태부족하다(太不足하다): 많이 모자란 상태이다.
🌷 ㅌㅂㅈ: Initial sound 태부족
-
ㅌㅂㅈ (
태부족
)
: 많이 모자람.
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Sự thiếu rất nhiều. -
ㅌㅂㅈ (
탈북자
)
: 북한을 탈출한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THOÁT LI BẮC HÀN, NGƯỜI TRỐN KHỎI BẮC HÀN: Người chạy trốn khỏi Bắc Hàn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)