🌟
태부족
(太不足)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
태부족
(태부족
)
•
태부족이
(태부조기
)
•
태부족도
(태부족또
)
•
태부족만
(태부종만
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
태부족
-
: 많이 모자람.
🌏 SỰ QUÁ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Sự thiếu rất nhiều.
-
: 북한을 탈출한 사람.
🌏 NGƯỜI THOÁT LI BẮC HÀN, NGƯỜI TRỐN KHỎI BẮC HÀN: Người chạy trốn khỏi Bắc Hàn.