🌟 태부족 (太不足)

Danh từ  

1. 많이 모자람.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙소의 태부족.
    Lack of accommodation.
  • 시설의 태부족.
    Lack of facilities.
  • 인력의 태부족.
    Lack of manpower.
  • 준비의 태부족.
    Lack of preparation.
  • 태부족 현상.
    Toughness phenomenon.
  • 경기도 지역에 인구 대비 공무원이 태부족이다.
    There is a shortage of civil servants compared to the population in gyeonggi-do.
  • 외국인 관광객 증가로 호텔 객실 수가 태부족인 것으로 드러났다.
    The number of hotel rooms has been found to be low due to an increase in foreign tourists.
  • 승규는 하루 업무량에 비해 근무 시간 태부족으로 야근을 밥 먹듯이 하였다.
    Seung-gyu worked overtime like a meal because of his lack of work hours compared to his daily workload.
  • 시내 중심이라 주차 공간이 태부족이야.
    It's downtown, so there's not enough parking space.
    대중교통으로 올 걸 잘못했어.
    I shouldn't have come by public transportation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태부족 (태부족) 태부족이 (태부조기) 태부족도 (태부족또) 태부족만 (태부종만)
📚 Từ phái sinh: 태부족하다(太不足하다): 많이 모자란 상태이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)