🌟 태부족하다 (太不足 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태부족하다 (
태부조카다
) • 태부족한 (태부조칸
) • 태부족하여 (태부조카여
) 태부족해 (태부조캐
) • 태부족하니 (태부조카니
) • 태부족합니다 (태부조캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태부족(太不足): 많이 모자람.
🌷 ㅌㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 태부족하다
-
ㅌㅂㅈㅎㄷ (
태부족하다
)
: 많이 모자란 상태이다.
Tính từ
🌏 QUÁ THIẾU HỤT, THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái thiếu nhiều.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149)