🌟 태부족하다 (太不足 하다)

Tính từ  

1. 많이 모자란 상태이다.

1. QUÁ THIẾU HỤT, THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái thiếu nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험이 태부족하다.
    Lack of experience.
  • Google translate 교사가 태부족하다.
    Not enough teachers.
  • Google translate 교실이 태부족하다.
    The classroom is in short supply.
  • Google translate 시설이 태부족하다.
    Not enough facilities.
  • Google translate 인식이 태부족하다.
    Lack awareness.
  • Google translate 일손이 태부족하다.
    Not enough hands.
  • Google translate 화장실이 태부족하다.
    There is not enough restrooms.
  • Google translate 농촌에 일손이 태부족하여 어려움을 겪고 있다.
    The rural areas are suffering from lack of labor.
  • Google translate 우리 학교는 학생의 수에 비해 교사가 태부족하다.
    Our school lacks teachers compared to the number of students.
  • Google translate 장애인을 위한 시설이 태부족하여 개선이 요구되고 있다.
    The lack of facilities for the disabled calls for improvement.

태부족하다: greatly wanted,ひじょうにたりない【非常に足りない】,(adj.) en grand manque, en grande pénurie, en grand besoin,insuficiente,ينقص بشكل فائق,ихээр дутагдах, ихээр гачигдах,quá thiếu hụt, thiếu hụt nghiêm trọng,ขาดแคลนมาก, ขาดมาก, ไม่พออย่างมาก,sangat kurang, minim,Сильно не хватать; быть в дефиците; сильно недоставать,远远不够,很不足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태부족하다 (태부조카다) 태부족한 (태부조칸) 태부족하여 (태부조카여) 태부족해 (태부조캐) 태부족하니 (태부조카니) 태부족합니다 (태부조캄니다)
📚 Từ phái sinh: 태부족(太不足): 많이 모자람.

💕Start 태부족하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)