🌟 태부족하다 (太不足 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태부족하다 (
태부조카다
) • 태부족한 (태부조칸
) • 태부족하여 (태부조카여
) 태부족해 (태부조캐
) • 태부족하니 (태부조카니
) • 태부족합니다 (태부조캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태부족(太不足): 많이 모자람.
🌷 ㅌㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 태부족하다
-
ㅌㅂㅈㅎㄷ (
태부족하다
)
: 많이 모자란 상태이다.
Tính từ
🌏 QUÁ THIẾU HỤT, THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái thiếu nhiều.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)