🌟 파손되다 (破損 되다)

Động từ  

1. 깨어져 못 쓰게 되다.

1. BỊ HƯ HỎNG, BỊ PHÁ HỎNG: Bị vỡ và trở nên không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파손된 기물.
    Broken property.
  • Google translate 가옥이 파손되다.
    The house is damaged.
  • Google translate 유물이 파손되다.
    Relics are damaged.
  • Google translate 일부가 파손되다.
    Part of it is damaged.
  • Google translate 작품이 파손되다.
    Works are damaged.
  • Google translate 차량이 파손되다.
    Vehicle damaged.
  • Google translate 크게 파손되다.
    Be badly damaged.
  • Google translate 구입 당시 이미 파손되어 있던 상품은 판매처에서 다른 제품으로 바꾸어 준다.
    Goods that were already damaged at the time of purchase are replaced by other products by the dealer.
  • Google translate 그가 남긴 미술 작품의 대부분은 전쟁 중에 파손되어 현재 남아 있지 않다.
    Most of the works of art he left behind were damaged during the war and are now.
  • Google translate 시내 곳곳에서 집중 호우로 파손된 도로를 복구하는 공사가 벌어지고 있다.
    Work is under way to restore roads damaged by torrential rains throughout the city.

파손되다: be damaged; be broken,はそんされる【破損される】,être endommagé, être détérioré,romperse, destruirse,يخرّب,эвдрэх, гэмтэх, хагарах,bị hư hỏng, bị phá hỏng,ชำรุด, แตก, ถูกทำลาย, ถูกทำให้เสียหาย,rusak,быть повреждённым,破损,损坏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파손되다 (파ː손되다) 파손되다 (파ː손뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파손(破損): 깨어져 못 쓰게 됨. 또는 깨뜨려 못 쓰게 함.

🗣️ 파손되다 (破損 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43)