🌟 유조선 (油槽船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유조선 (
유조선
)
🗣️ 유조선 (油槽船) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 유조선
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23)