🌟 유조선 (油槽船)

Danh từ  

1. 석유를 실어 나르는 배.

1. TÀU CHỞ DẦU: Tàu vận chuyển dầu mỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유조선이 침몰되다.
    The tanker goes down.
  • Google translate 유조선이 파손되다.
    The tanker is damaged.
  • Google translate 유조선을 만들다.
    Build an oil tanker.
  • Google translate 유조선을 몰다.
    Drive an oil tanker.
  • Google translate 유조선에 기름을 싣다.
    Oil the tanker.
  • Google translate 유조선이 좌초되어 다량의 기름이 바다로 유출되었다.
    The tanker ran aground and spilled a lot of oil into the sea.
  • Google translate 멀리서 석유를 싣고 온 유조선들이 항구에 가득 정박해 있다.
    Oil tankers carrying oil from afar are docked at the port.
  • Google translate 최근에는 유조선을 이중 구조로 만들고 있습니다.
    We've been working on a double structure lately.
    Google translate 그러면 배에 구멍이 나도 기름이 흘러나오지 않겠군요.
    So if there's a hole in your stomach, the oil won't run out.

유조선: oil tanker,ゆそうせん【油槽船】。タンカー,pétrolier, bateau-citerne,buque petrolero,سفينة ناقِلة النفط,газрын тос тээвэрлэгч усан онгоц,tàu chở dầu,เรือบรรทุกน้ำมัน,kapal tanker minyak,танкер,油轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유조선 (유조선)

🗣️ 유조선 (油槽船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)