🌟 기름띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기름띠 (
기름띠
)
🌷 ㄱㄹㄸ: Initial sound 기름띠
-
ㄱㄹㄸ (
가래떡
)
: 둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Danh từ
🌏 GARAETTEOK: BÁNH BỘT GẠO: Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh. -
ㄱㄹㄸ (
기름때
)
: 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó. -
ㄱㄹㄸ (
기름띠
)
: 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것.
Danh từ
🌏 VẾT DẦU LOANG: Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159)