🌟 기름띠

Danh từ  

1. 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것.

1. VẾT DẦU LOANG: Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름띠 확산.
    Oil slick diffusion.
  • 기름띠가 생기다.
    Get an oil slick.
  • 기름띠를 이루다.
    Construct an oil slick.
  • 기름띠를 제거하다.
    Remove the oil slick.
  • 기름띠를 형성하다.
    Form an oil slick.
  • 유조선 충돌 사고 이후 시커먼 기름띠가 바다를 떠돌고 있다.
    After the tanker crash, black oil slick has been floating in the sea.
  • 강한 파도와 바람에 밀려드는 기름띠를 막기에는 어려움이 컸다.
    It was difficult to stop the strong waves and the oil slick from the wind.
  • 기름띠 좀 봐.
    Look at that oil slick.
    바다에 저렇게 기름이 뭉쳐 있으면 해양 생태계에 매우 안 좋을 텐데.
    It would be very bad for the marine ecosystem if there was that much oil in the ocean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름띠 (기름띠)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)