🌟 기름띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기름띠 (
기름띠
)
🌷 ㄱㄹㄸ: Initial sound 기름띠
-
ㄱㄹㄸ (
가래떡
)
: 둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Danh từ
🌏 GARAETTEOK: BÁNH BỘT GẠO: Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh. -
ㄱㄹㄸ (
기름때
)
: 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó. -
ㄱㄹㄸ (
기름띠
)
: 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것.
Danh từ
🌏 VẾT DẦU LOANG: Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)