🌟 피선되다 (被選 되다)

Động từ  

1. 선거에서 대표자나 임원 등으로 뽑히다.

1. ĐƯỢC BẦU: Được chọn làm người lãnh đạo hay người đại diện ở cuộc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장에 피선되다.
    Elected to the president.
  • Google translate 시장에 피선되다.
    Be elected to the market.
  • Google translate 대표로 피선되다.
    Be elected as a representative.
  • Google translate 위원으로 피선되다.
    Be elected to the committee.
  • Google translate 회장으로 피선되다.
    Be elected president.
  • Google translate 김 교수는 절반이 넘는 표를 얻어 총장에 피선됐다.
    Professor kim was elected president with more than half of the votes.
  • Google translate 의장으로 피선된 최 의원은 압도적인 표 차이로 다른 후보들을 제쳤다.
    Choi, elected chairman, beat other candidates by a landslide.
  • Google translate 나는 평소 학생들에게 높은 신뢰를 쌓아 온 덕분에 학생 회장에 피선될 수 있었다.
    I was elected student president thanks to my usual high trust in my students.

피선되다: be elected,とうせんする【当選する】,être élu,ser elegido,يُنتخَب كممثّل أو كأحد كبار الموظّفين إلخ في الانتخابات,сонгогдох,được bầu,ได้รับการเลือกตั้ง,dipilih, terpilih,быть избранным,当选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피선되다 (피ː선되다) 피선되다 (피ː선뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110)