🌟 파생되다 (派生 되다)

Động từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.

1. ĐƯỢC PHÁI SINH: Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파생된 문제.
    Derived problems.
  • Google translate 단어가 파생되다.
    Words are derived.
  • Google translate 이익이 파생되다.
    Profit is derived.
  • Google translate 장르가 파생되다.
    Genre is derived.
  • Google translate 효과가 파생되다.
    Effects derive from.
  • Google translate 고속 도로 공사를 하기 전에 그로 인해 파생될 환경 파괴 문제에 대비해야 한다.
    Before construction of a high-speed road, the problem of environmental destruction to be derived from it shall be prepared.
  • Google translate 올림픽 유치에서 파생되는 국가의 경제적 이익은 국민들의 생각보다 훨씬 크다.
    The economic benefits of the country derived from the olympic bid are much greater than the people think.

파생되다: be derived; be spun off,はせいする【派生する】。えだわかれする【枝分かれする】,dériver,derivar,يشتقّ من,гарах, үүсэх, бий болох,được phái sinh,แตกแขนงออก, แตกสาขา, แผลง,berasal, turun, terbentuk,происходить; становиться основанием,派生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생되다 (파생되다) 파생되다 (파생뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파생(派生): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92)