🌟 표시되다 (表示 되다)

Động từ  

1. 의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다.

1. ĐƯỢC BIỂU THỊ: Tình cảm hay ý kiến được thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심이 표시되다.
    Show interest.
  • Google translate 성의가 표시되다.
    Show sincerity.
  • Google translate 의견이 표시되다.
    Opinions are expressed.
  • Google translate 은연중에 표시되다.
    Be implicitly marked.
  • Google translate 표시되다.
    Be well marked.
  • Google translate 나의 마음이 이 선물로 민준이에게 잘 표시되길 바랐다.
    I hoped my heart would be well marked by this gift to minjun.
  • Google translate 지수가 준 편지에는 고마운 마음이 한가득 표시되어 있었다.
    The letters given by the index were full of gratitude.
  • Google translate 내가 면접 결과를 궁금해 하는지 어떻게 알았어?
    How did you know if i was curious about the results of the interview?
    Google translate 네 얼굴에 표시됐거든.
    It's on your face.

표시되다: be expressed; be stated,ひょうじされる【表示される】。しめされる【示される】,être affiché, s'exprimer, se manifester, s'étaler, s'extérioriser,expresarse,يتعبّر,илрэх, гарах, харагдах,được biểu thị,ถูกแสดงออกมา, ถูกแสดงให้เห็น,terlihat, terbaca, diekspresikan,,表达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시되다 (표시되다) 표시되다 (표시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 표시(表示): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.


🗣️ 표시되다 (表示 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시되다 (表示 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104)