🌟 표시되다 (表示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표시되다 (
표시되다
) • 표시되다 (표시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 표시(表示): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.
🗣️ 표시되다 (表示 되다) @ Giải nghĩa
- 표기되다 (表記되다) : 말이 문자 또는 음성 기호로 표시되다.
🗣️ 표시되다 (表示 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 미터기에 표시되다. [미터기 (meter器)]
- 층수가 표시되다. [층수 (層數)]
- 생년월일이 표시되다. [생년월일 (生年月日)]
- 주격이 표시되다. [주격 (主格)]
- 제자리표가 표시되다. [제자리표 (제자리標)]
🌷 ㅍㅅㄷㄷ: Initial sound 표시되다
-
ㅍㅅㄷㄷ (
포섭되다
)
: 적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다.
Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ DỤ DỖ, BỊ MUA CHUỘC: Kẻ địch hay đối phương bị kéo và đưa về phe mình. -
ㅍㅅㄷㄷ (
파송되다
)
: 임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI ĐI, ĐƯỢC CỬ ĐI: Nhiệm vụ được giao và người được cử đến nơi nào đó. -
ㅍㅅㄷㄷ (
파산되다
)
: 재산을 모두 잃고 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ SẠT NGHIỆP: Trở nên mất hết tài sản và tiêu vong. -
ㅍㅅㄷㄷ (
파생되다
)
: 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI SINH: Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó. -
ㅍㅅㄷㄷ (
파선되다
)
: 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẮM, BỊ CHÌM: Tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi. -
ㅍㅅㄷㄷ (
파손되다
)
: 깨어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯ HỎNG, BỊ PHÁ HỎNG: Bị vỡ và trở nên không dùng được. -
ㅍㅅㄷㄷ (
표시되다
)
: 의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU THỊ: Tình cảm hay ý kiến được thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅅㄷㄷ (
피선되다
)
: 선거에서 대표자나 임원 등으로 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU: Được chọn làm người lãnh đạo hay người đại diện ở cuộc bầu cử. -
ㅍㅅㄷㄷ (
표시되다
)
: 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN: Nội dung cho biết điều nào đó được thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅅㄷㄷ (
피살되다
)
: 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ SÁT HẠI: Bị giết. -
ㅍㅅㄷㄷ (
피습되다
)
: 갑자기 공격을 받게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CÔNG KÍCH: Trở nên bị tấn công bất ngờ. -
ㅍㅅㄷㄷ (
편성되다
)
: 방송 프로그램의 시간표가 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÊN LỊCH (TRUYỀN HÌNH...): Thời gian biểu của chương trình phát sóng được sắp xếp. -
ㅍㅅㄷㄷ (
폐쇄되다
)
: 문이나 출입구 등이 드나들지 못하도록 닫히거나 막히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA: Cửa hay cổng bị đóng hay bị chặn không cho ra vào. -
ㅍㅅㄷㄷ (
필사되다
)
: 글이나 글씨 등이 베껴져 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SAO CHÉP LẠI: Chữ viết hay bài viết được phỏng theo viết lại.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81)