🌟 피습되다 (被襲 되다)

Động từ  

1. 갑자기 공격을 받게 되다.

1. BỊ CÔNG KÍCH: Trở nên bị tấn công bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차량이 피습되다.
    The vehicle is attacked.
  • Google translate 파출소가 피습되다.
    The police station is under attack.
  • Google translate 흉기로 피습되다.
    Be attacked with a weapon.
  • Google translate 폭력배에 피습되다.
    Assaulted by a gang.
  • Google translate 테러리스트에게 피습되다.
    Be attacked by terrorists.
  • Google translate 사십 대 남성이 강도에게 피습되어 병원에 실려 갔다.
    A man in his 40s was attacked by a robber and taken to the hospital.
  • Google translate 정체불명의 괴한에게 피습된 경찰관은 심한 부상을 입고 쓰러졌다.
    The policeman attacked by an unidentified assailant was badly injured and collapsed.
  • Google translate 지하철이 테러리스트에게 피습되는 사건으로 많은 사상자가 발생했다.
    The subway was attacked by terrorists, causing many casualties.

피습되다: be attacked,しゅうげきされる【襲撃される】。おそわれる【襲われる】,être pris d'assaut,ser atacado, sufrir un asalto,يُصاب بالهجوم المفاجئ,довтлогдох,bị công kích,ถูกโจมตี, ถูกทำลาย, ถูกจู่โจม,diserang tiba-tiba, terserang tiba-tiba,,遇袭,被攻击,遭袭击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피습되다 (피ː습뙤다) 피습되다 (피ː습뛔다)
📚 Từ phái sinh: 피습(被襲): 갑자기 공격을 받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)