🌷 Initial sound: ㅍㅅㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14
•
포섭되다
(包攝 되다)
:
적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다.
Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ DỤ DỖ, BỊ MUA CHUỘC: Kẻ địch hay đối phương bị kéo và đưa về phe mình.
•
파송되다
(派送 되다)
:
임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI ĐI, ĐƯỢC CỬ ĐI: Nhiệm vụ được giao và người được cử đến nơi nào đó.
•
파산되다
(破産 되다)
:
재산을 모두 잃고 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ SẠT NGHIỆP: Trở nên mất hết tài sản và tiêu vong.
•
파생되다
(派生 되다)
:
근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI SINH: Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.
•
파선되다
(破船 되다)
:
거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẮM, BỊ CHÌM: Tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi.
•
파손되다
(破損 되다)
:
깨어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯ HỎNG, BỊ PHÁ HỎNG: Bị vỡ và trở nên không dùng được.
•
표시되다
(表示 되다)
:
의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU THỊ: Tình cảm hay ý kiến được thể hiện ra bên ngoài.
•
피선되다
(被選 되다)
:
선거에서 대표자나 임원 등으로 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU: Được chọn làm người lãnh đạo hay người đại diện ở cuộc bầu cử.
•
표시되다
(標示 되다)
:
어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN: Nội dung cho biết điều nào đó được thể hiện ra bên ngoài.
•
피살되다
(被殺 되다)
:
죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ SÁT HẠI: Bị giết.
•
피습되다
(被襲 되다)
:
갑자기 공격을 받게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CÔNG KÍCH: Trở nên bị tấn công bất ngờ.
•
편성되다
(編成 되다)
:
방송 프로그램의 시간표가 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÊN LỊCH (TRUYỀN HÌNH...): Thời gian biểu của chương trình phát sóng được sắp xếp.
•
폐쇄되다
(閉鎖 되다)
:
문이나 출입구 등이 드나들지 못하도록 닫히거나 막히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA: Cửa hay cổng bị đóng hay bị chặn không cho ra vào.
•
필사되다
(筆寫 되다)
:
글이나 글씨 등이 베껴져 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SAO CHÉP LẠI: Chữ viết hay bài viết được phỏng theo viết lại.
• Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59)