🌟 파생되다 (派生 되다)

Động từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.

1. ĐƯỢC PHÁI SINH: Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파생된 문제.
    Derived problems.
  • 단어가 파생되다.
    Words are derived.
  • 이익이 파생되다.
    Profit is derived.
  • 장르가 파생되다.
    Genre is derived.
  • 효과가 파생되다.
    Effects derive from.
  • 고속 도로 공사를 하기 전에 그로 인해 파생될 환경 파괴 문제에 대비해야 한다.
    Before construction of a high-speed road, the problem of environmental destruction to be derived from it shall be prepared.
  • 올림픽 유치에서 파생되는 국가의 경제적 이익은 국민들의 생각보다 훨씬 크다.
    The economic benefits of the country derived from the olympic bid are much greater than the people think.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생되다 (파생되다) 파생되다 (파생뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파생(派生): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52)