🌟 석불 (石佛)

Danh từ  

1. 돌로 만든 불상.

1. TƯỢNG PHẬT ĐÁ: Tượng Phật được làm bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 석불.
    A huge stone buddha.
  • Google translate 석불 입상.
    Stone buddha statue.
  • Google translate 석불 좌상.
    Stone buddha seated.
  • Google translate 석불이 놓이다.
    Stone buddha is laid.
  • Google translate 석불이 파손되다.
    Stone buddha is damaged.
  • Google translate 석불을 만나다.
    Meet the stone buddha.
  • Google translate 석불을 모시다.
    Serves a stone buddha.
  • Google translate 석불을 세우다.
    Set up a stone buddha.
  • Google translate 석불을 조각하다.
    Sculpt stone buddha.
  • Google translate 석불에 기도하다.
    Pray on a stone buddha.
  • Google translate 나는 절 입구에 놓인 석불 앞에 잠시 멈춰 섰다.
    I paused in front of the stone buddha placed at the entrance of the temple.
  • Google translate 그 사원에는 돌을 통째로 조각한 거대한 석불이 위엄을 자랑하고 있었다.
    In the temple, a huge stone buddha carved entirely out of stone boasted dignity.
  • Google translate 인자한 미소를 띤 석불은 두 손을 가지런히 모으고 있었다.
    The stone buddha with a benevolent smile was putting his hands together neatly.
Từ đồng nghĩa 돌부처: 돌로 만든 불상., (비유적으로) 고지식하고 감정에 따라 마음이 움직이지 않는 …

석불: stone Buddha; statue of Buddha,せきぶつ【石仏】,(statue de) Bouddha en pierre,Buda de piedra,تمثال حجري لبوذا,Буддагийн чулуун баримал,tượng Phật đá,พระพุทธรูปหิน,patung batu Buddha,каменная статуя Будды,石佛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석불 (석뿔)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)