🌟 성별 (性別)

☆☆   Danh từ  

1. 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.

1. SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성별 차이.
    Gender difference.
  • Google translate 성별 분업.
    Gender division.
  • Google translate 성별이 다르다.
    Gender is different.
  • Google translate 성별을 구분하다.
    Differentiate gender.
  • Google translate 성별을 나타내다.
    Show gender.
  • Google translate 성별로 나누다.
    Divide by gender.
  • Google translate 성별에 관계없다.
    It's not gender-related.
  • Google translate 성별에 따르다.
    Subject to gender.
  • Google translate 어린 아기들은 생김새만 봐서는 성별을 구분하기가 쉽지 않다.
    Young babies are not easy to tell from their appearance.
  • Google translate 여성의 사회 활동이 증가하면서 성별에 따른 역할의 차이가 사라지고 있다.
    As women's social activities increase, differences in gender-specific roles are disappearing.
  • Google translate 당연히 여자는 분홍색, 남자는 파랑색이지.
    Of course women are pink, men are blue.
    Google translate 성별로 색을 나누는 것은 너무 뒤떨어진 생각이야.
    Dividing colors by sex is a far too backward idea.

성별: sex; gender,せいべつ【性別】,sexe, distinction de sexe,sexo, género,النوع ، الجنس,хүйс,sự phân biệt giới tính,เพศ,jenis kelamin, gender,пол,性别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성별 (성ː별)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 성별 (性別) @ Giải nghĩa

🗣️ 성별 (性別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197)