🌟 성별 (性別)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성별 (
성ː별
)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân
🗣️ 성별 (性別) @ Giải nghĩa
- 보통 선거 (普通選擧) : 선거인의 자격에 재산, 신분, 성별, 교육 정도 등의 제한을 두지 않고, 성인이 되면 누구에게나 선거권이 주어지는 선거.
- 병동 (病棟) : 병원 안에서 병의 종류나 환자의 성별 등에 따라 나누어 놓은 각각의 건물.
- 이성 (異性) : 남성에게는 여성, 여성에게는 남성으로 다른 성별.
- 이성애 (異性愛) : 다른 성별 사이의 사랑. 또는 다른 성별의 사람에 대한 사랑.
🗣️ 성별 (性別) @ Ví dụ cụ thể
- 신체 나이와 성별, 노동량 등에 따라 영양소의 필요량이 다르다. [필요량 (必要量)]
- 연령, 성별, 직업을 막론하고 누구나 사람답게 살 권리가 있다. [막론하다 (莫論하다)]
- 네가 다니는 회사는 학벌, 성별 등에 상관없이 모든 지원자들에게 균등한 기회를 준다고 들었어. [균등하다 (均等하다)]
- 태아의 성별. [태아 (胎兒)]
- 갓 임신한 그 부부는 태아의 성별이 무척 궁금했다. [태아 (胎兒)]
🌷 ㅅㅂ: Initial sound 성별
-
ㅅㅂ (
신발
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà). -
ㅅㅂ (
세배
)
: 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết. -
ㅅㅂ (
수박
)
: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước. -
ㅅㅂ (
선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn. -
ㅅㅂ (
새벽
)
: 해가 뜰 즈음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂ (
식비
)
: 먹는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn. -
ㅅㅂ (
사방
)
: 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅅㅂ (
소비
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực. -
ㅅㅂ (
술병
)
: 술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu. -
ㅅㅂ (
신분
)
: 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội. -
ㅅㅂ (
산불
)
: 산에 난 불.
☆☆
Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi. -
ㅅㅂ (
손발
)
: 손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục. -
ㅅㅂ (
신비
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
서부
)
: 어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó. -
ㅅㅂ (
성별
)
: 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái. -
ㅅㅂ (
숙박
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
소변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28)