🌟 파손 (破損)

Danh từ  

1. 깨어져 못 쓰게 됨. 또는 깨뜨려 못 쓰게 함.

1. SỰ HƯ HỎNG, SỰ LÀM HỎNG, SỰ ĐẬP PHÁ: Việc bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc việc làm cho vỡ không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기물 파손.
    Damage to property.
  • Google translate 차량 파손.
    Vehicle breakage.
  • Google translate 파손 행위.
    Damage.
  • Google translate 파손이 걱정되다.
    Worried about breakage.
  • Google translate 파손을 가하다.
    Damage.
  • Google translate 파손을 당하다.
    Be damaged.
  • Google translate 파손을 입다.
    Damage.
  • Google translate 경찰은 범인을 붙잡는 도중 파손을 입힌 차량의 주인에게 피해 보상을 해 주었다.
    The police compensated the owner of the vehicle for damage while catching the criminal.
  • Google translate 그릇은 깨지기 쉬운 물건이므로 운반 시 파손에 주의해야 한다.
    The vessel is fragile, so be careful of damage when carrying it.

파손: damage; break,はそん【破損】,endommagement, détérioration,destrucción, rompimiento,خرب,эвдрэл, гэмтэл, хагарал,sự hư hỏng, sự làm hỏng, sự đập phá,ความชำรุด, การแตก, การทำลาย, การทำให้เสียหาย,perusakan,повреждение,破损,损坏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파손 (파ː손)
📚 Từ phái sinh: 파손되다(破損되다): 깨어져 못 쓰게 되다. 파손하다(破損하다): 깨어져 못 쓰게 되다. 또는 깨뜨려 못 쓰게 하다.

🗣️ 파손 (破損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)