🌟 파손 (破損)

Danh từ  

1. 깨어져 못 쓰게 됨. 또는 깨뜨려 못 쓰게 함.

1. SỰ HƯ HỎNG, SỰ LÀM HỎNG, SỰ ĐẬP PHÁ: Việc bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc việc làm cho vỡ không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기물 파손.
    Damage to property.
  • 차량 파손.
    Vehicle breakage.
  • 파손 행위.
    Damage.
  • 파손이 걱정되다.
    Worried about breakage.
  • 파손을 가하다.
    Damage.
  • 파손을 당하다.
    Be damaged.
  • 파손을 입다.
    Damage.
  • 경찰은 범인을 붙잡는 도중 파손을 입힌 차량의 주인에게 피해 보상을 해 주었다.
    The police compensated the owner of the vehicle for damage while catching the criminal.
  • 그릇은 깨지기 쉬운 물건이므로 운반 시 파손에 주의해야 한다.
    The vessel is fragile, so be careful of damage when carrying it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파손 (파ː손)
📚 Từ phái sinh: 파손되다(破損되다): 깨어져 못 쓰게 되다. 파손하다(破損하다): 깨어져 못 쓰게 되다. 또는 깨뜨려 못 쓰게 하다.

🗣️ 파손 (破損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138)