🌟 전경 (戰警)

Danh từ  

1. ‘전투 경찰’을 줄여 이르는 말.

1. CẢNH SÁT CHIẾN ĐẤU: Từ rút gọn của "전투 경찰".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전경 대원.
    A foreman.
  • Google translate 전경 버스.
    A foreground bus.
  • Google translate 전경이 희생되다.
    The foreground is sacrificed.
  • Google translate 전경에 지원하다.
    Apply to the foreground.
  • Google translate 전경에 포위되다.
    Surrounded by riot police.
  • Google translate 무리한 진압 작전으로 전경들이 희생되었다.
    The riot police were killed in an excessive crackdown operation.
  • Google translate 완전 무장을 한 전경들은 경찰들과 더불어 정부 기관을 둘러쌌다.
    Fully armed riot police surrounded government agencies with police.
  • Google translate 학생들이 시위할 것을 우려한 경찰이 전경 버스 등으로 시내 진입을 막았다.
    Concerned that the students would protest, the police blocked them from entering the city with riot police buses.
  • Google translate 갑자기 도로가 왜 봉쇄되었어?
    Why was the road blocked all of a sudden?
    Google translate 시위 때문에 전경들과 시위대가 대치하고 있어.
    The riot police and demonstrators are confronting each other because of the protests.

전경: riot police,せんとうけいさつ【戦闘警察】,,forma abreviada de ‘전투 경찰(policía antidisturbios)’,شرطة مقاتلة,,cảnh sát chiến đấu,ตำรวจปราบจลาจล, ตำรวจต้านการจลาจล, ตำรวจหน่วยรบ,polisi anti huru-hara,полиция специального назначения,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전경 (전ː경)

🗣️ 전경 (戰警) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)