🌟 제설 (除雪)

Danh từ  

1. 쌓인 눈을 치움. 또는 그런 일.

1. SỰ DỌN TUYẾT: Việc quét sạch tuyết phủ lên. Hoặc công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제설 작업.
    Snow removal work.
  • Google translate 제설 장비.
    Snow removal equipment.
  • Google translate 제설 차량.
    Snow removal vehicle.
  • Google translate 제설이 이루어지다.
    Snow removal takes place.
  • Google translate 제설을 하다.
    To remove snow.
  • Google translate 어젯밤 폭설로 시내 곳곳에서 제설 작업이 한창이다.
    Snow removal work is in full swing throughout the city last night due to heavy snow.
  • Google translate 제설 작업에 동원된 군인들은 쉴 새 없이 삽으로 눈을 퍼 날랐다.
    Soldiers mobilized for snow removal work constantly shoveled snow.
  • Google translate 길이 미끄러워서 걸을 수가 없어요.
    The road is slippery and i can't walk.
    Google translate 네, 제설이 제때 이루어지지 않아서 길 위에 내린 눈이 그대로 얼어붙고 말았네요.
    Yes, the snow on the road froze because snow removal was not done in time.

제설: snow removal,じょせつ【除雪】,déblaiement de la neige, déneigement,barrido de nieve,إزالة الثلج,цас арилгах,sự dọn tuyết,การกวาดหิมะ, การกำจัดหิมะ,penyapuan salju,,除雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제설 (제설)
📚 Từ phái sinh: 제설하다: 쌓인 눈을 치우다., 몸에 지니어 가지다., 인공적으로 눈을 만들다., 말이 …

🗣️ 제설 (除雪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)