🌟 제설 (除雪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제설 (
제설
)
📚 Từ phái sinh: • 제설하다: 쌓인 눈을 치우다., 몸에 지니어 가지다., 인공적으로 눈을 만들다., 말이 …
🗣️ 제설 (除雪) @ Ví dụ cụ thể
- 아니요. 현재 제설 작업이 진행되고 있어 차량의 통행이 금지되었어요. [작업 (作業)]
- 때 아닌 폭설로 시청에서는 제설기를 총동원해 시내 제설 작업에 나섰다. [시청 (市廳)]
- 도로가 결빙하는 것을 막기 위해 제설 작업이 이루어졌다. [결빙하다 (結氷하다)]
- 폭설 때문에 도로 통행이 힘들어지자 사람들이 제설 작업을 하기 시작했다. [폭설 (暴雪)]
- 눈이 오자마자 시에서 신속하게 제설 작업을 해서 폭설로 인한 교통사고는 상당히 방지될 수 있었다. [방지되다 (防止되다)]
- 폭설로 시청의 제설 차량이 출동하여 눈을 치웠다. [출동하다 (出動하다)]
- 마을 사람들이 제설 작업에 악전고투를 벌이고 있으니 날이 밝으면 괜찮아질 거야. [악전고투 (惡戰苦鬪)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 제설
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Hẹn (4)