🌟 소녀 (少女)

☆☆   Danh từ  

1. 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.

1. CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순수한 소녀.
    Pure girl.
  • Google translate 어린 소녀.
    A little girl.
  • Google translate 예쁜 소녀.
    Pretty girl.
  • Google translate 소녀 가장.
    Girl impersonation.
  • Google translate 소녀가 되다.
    Become a girl.
  • Google translate 서너 명의 소녀들이 까르르 웃으며 노는 모습이 싱그럽고 풋풋하다.
    The sight of three or four girls playing with laughter is fresh and fresh.
  • Google translate 그는 매일 버스 정류장에서 마주치는 긴 머리의 소녀를 짝사랑하게 되었다.
    He had a crush on the long-haired girl he encountered every day at the bus stop.
  • Google translate 우리 엄마는 드라마에 나오는 멋진 남자 배우들을 보면 어쩔 줄을 몰라 하셔. 재방송까지 꼭 챙겨 보신다니까.
    My mom doesn't know what to do when she sees great male actors in the drama. they make sure to watch the rerun.
    Google translate 언제나 소녀 같으시구나.
    You're always like a girl.
Từ trái nghĩa 소년(少年): 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.

소녀: girl,しょうじょ・おとめ【少女】,petite fille, fillette,chica,بنت,охин,cô bé,เด็กหญิง, เด็กผู้หญิง, เด็กสาว, สาวน้อย, สาวรุ่น,anak perempuan, perempuan remaja,девочка; подросток (женского пола),少女,女孩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소녀 (소ː녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 소녀 (少女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)