🌟 살살대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살살대다 (
살살대다
)
📚 Từ phái sinh: • 살살: 남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양., 눈이나 설탕 등이 모르는…
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)