🌟 살살대다

Động từ  

1. 상대편에게 눈웃음을 치며 아첨을 하거나 상대편을 자꾸 꾀다.

1. NŨNG NỊU, ÕNG ẸO: Cười bằng mắt với đối phương và nịnh bợ hoặc dụ dỗ đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살살대는 버릇.
    A gentle habit.
  • Google translate 살살대는 웃음.
    Smiling softly.
  • Google translate 살살대며 아첨하다.
    Flirt with flattery.
  • Google translate 눈웃음을 살살대다.
    Smile with the eyes.
  • Google translate 상사에게 살살대다.
    Gently to the boss.
  • Google translate 나는 딸이 살살대며 애교를 부리는 바람에 화를 내려던 것도 잊어버렸다.
    I forgot that i was angry because my daughter was acting cute in a gentle manner.
  • Google translate 소녀 가수가 눈웃음을 살살대면서 노래를 하자 남성 팬들이 환호성을 질렀다.
    Male fans cheered as the girl singer sang softly with a smile on her eyes.
  • Google translate 김 대리가 이번에 과장으로 승진했대.
    Assistant manager kim was promoted to section chief this time.
    Google translate 사장님께 살살대면서 아부를 하더니 결국 원하던 바를 이루었네.
    Gently flattering the boss and finally achieving what he wanted.
Từ đồng nghĩa 살살거리다: 상대편에게 눈웃음을 치며 아첨을 하거나 상대편을 자꾸 꾀다.

살살대다: flatter; seduce,へつらう【諂う・諛う】。こびる【媚びる】。おもねる【阿る】,flatter, faire de la lèche à, aduler, encenser, flagorner,lisonjear, dorar la píldora,يغري,аалигүйтэх, заль гаргах,nũng nịu, õng ẹo,หลอกล่อ, ประจบสอพลอ, มีเล่ห์เหลี่ยม, เหลี่ยมจัด,mengambil hati, memikat hati,заискивать, льстить; или соблазнять,献媚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살살대다 (살살대다)
📚 Từ phái sinh: 살살: 남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양., 눈이나 설탕 등이 모르는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67)