🌟 무단가출 (無斷家出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무단가출 (
무단가출
)
📚 Từ phái sinh: • 무단가출하다: 사전에 허락을 받거나 사유를 말하지 않고 집을 나가다.
🌷 ㅁㄷㄱㅊ: Initial sound 무단가출
-
ㅁㄷㄱㅊ (
무단가출
)
: 미리 허락을 받거나 알리지 않고 집을 나감.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Sự đi khỏi gia đình mà không xin phép hoặc báo trước.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97)