🌟 무단가출 (無斷家出)

Danh từ  

1. 미리 허락을 받거나 알리지 않고 집을 나감.

1. SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Sự đi khỏi gia đình mà không xin phép hoặc báo trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무단가출 소녀.
    A runaway girl.
  • Google translate 무단가출 소년.
    A runaway boy.
  • Google translate 무단가출 청소년.
    Unauthorized youth.
  • Google translate 무단가출이 반복되다.
    Unauthorized eviction is repeated.
  • Google translate 무단가출을 신고하다.
    Report unauthorized eviction.
  • Google translate 무단가출을 하다.
    Run away from home without notice.
  • Google translate 무단가출을 했던 학생이 한 달 만에 집으로 돌아왔다.
    The student who had run away without leave returned home in a month.
  • Google translate 나쁜 친구들과 어울리던 민준이는 무단가출을 반복했다.
    Min-joon, who used to hang out with bad friends, repeated running away without permission.
  • Google translate 옆집 부부는 왜 이혼을 한 거예요?
    Why did the couple next door divorce?
    Google translate 아내가 힘든 일이 있으면 상습적으로 무단가출을 했대요.
    My wife regularly ran away from home when she had a hard time.

무단가출: leaving home without notice,,fugue,dejar la casa sin permiso,مغادرة المنزل دون إشعار,хэлэлгүй гэрээсээ явах,sự bỏ nhà ra đi,การออกนอกบ้าน, การหนีออกนอกบ้าน, การออกนอกบ้านโดยไม่ขออนุญาต,keluar rumah diam-diam,побег; тайный уход из дома,无端出走,无故出走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무단가출 (무단가출)
📚 Từ phái sinh: 무단가출하다: 사전에 허락을 받거나 사유를 말하지 않고 집을 나가다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)