🌟 무단가출 (無斷家出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무단가출 (
무단가출
)
📚 Từ phái sinh: • 무단가출하다: 사전에 허락을 받거나 사유를 말하지 않고 집을 나가다.
🌷 ㅁㄷㄱㅊ: Initial sound 무단가출
-
ㅁㄷㄱㅊ (
무단가출
)
: 미리 허락을 받거나 알리지 않고 집을 나감.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Sự đi khỏi gia đình mà không xin phép hoặc báo trước.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)