🌟 생계비 (生計費)

Danh từ  

1. 살아가는 데 필요한 돈.

1. SINH HOẠT PHÍ, CHI TIÊU SINH HOẠT: Chi phí cần thiết để duy trì cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생계비 보조.
    A subsistence allowance.
  • Google translate 생계비 지원.
    Support for living expenses.
  • Google translate 생계비가 많다.
    The cost of living is high.
  • Google translate 생계비가 부족하다.
    Lacking cost of living.
  • Google translate 생계비가 적다.
    The cost of living is small.
  • Google translate 생계비를 벌다.
    Earn a living.
  • Google translate 정부에서는 소년 소녀 가장을 대상으로 생계비를 지원해 주고 있다.
    The government is providing subsistence support for the heads of boys and girls.
  • Google translate 올해 들어 소비자 물가가 큰 폭으로 상승하면서 서민들의 생계비 걱정이 늘었습니다.
    Consumer prices have risen sharply this year, raising concerns about the cost of living for the working class.
  • Google translate 이번에 파업을 결의하신 이유가 뭔가요?
    Why did you decide to go on strike this time?
    Google translate 지금 받는 임금은 기본적인 생계비로도 부족하기 때문에, 임금 인상을 요구하기 위해서입니다.
    The wages now are not enough for basic living expenses, so it is to demand a raise.
Từ đồng nghĩa 생활비(生活費): 생활하는 데에 드는 돈.
Từ tham khảo 가계비(家計費): 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.

생계비: living expenses; cost of living,せいけいひ【生計費】。せいかつひ【生活費】,coût de la vie, frais de ménage, dépenses du ménage, (n.) de quoi vivre,mínimo vital,تكاليف المعيشة,амьжиргааны зардал,sinh hoạt phí, chi tiêu sinh hoạt,ค่าครองชีพ, ค่าใช้จ่ายในการดำรงชีพ, ค่าใช้จ่ายในการดำรงชีวิต,biaya hidup,расходы на жизнь,生活费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생계비 (생계비) 생계비 (생게비)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)