🌷 Initial sound: ㅅㄱㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
손가방
:
손에 들고 다니는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ xách cầm tay.
•
소개비
(紹介費)
:
양쪽의 일이 잘 진행되게 힘쓰거나 서로 모르는 사람들 사이에서 관계를 맺어 준 사람에게 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ GIỚI THIỆU, PHÍ MÔI GIỚI: Tiền trả cho việc kết nối quan hệ giữa những người không biết nhau hoặc nỗ lực để công việc của hai phía được tiến hành tốt.
•
생계비
(生計費)
:
살아가는 데 필요한 돈.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT PHÍ, CHI TIÊU SINH HOẠT: Chi phí cần thiết để duy trì cuộc sống.
•
쇠갈비
:
소의 갈비. 또는 소의 갈비로 만든 음식.
Danh từ
🌏 SOEGALBI; SƯỜN BÒ, MÓN SƯỜN BÒ: Sườn của con bò. Hoặc món ăn làm từ sườn của con bò.
•
상급반
(上級班)
:
학년이 높은 학급.
Danh từ
🌏 LỚP TRÊN: Cấp học có lớp cao.
•
생갈비
(生 갈비)
:
얼리거나 양념하지 않은 갈비.
Danh từ
🌏 SAENGGALBI; SƯỜN TƯƠI: Sườn không bị đông lạnh hoặc không tẩm gia vị.
•
생과부
(生寡婦)
:
남편이 있으면서도 멀리 떨어져 있어서 과부나 다름없이 혼자 사는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN BÀ VẮNG CHỒNG, CHINH PHỤ: Người đàn bà sống một mình chẳng khác nào góa phụ vì có chồng mà lại ở cách xa.
•
수고비
(수고 費)
:
어떤 일에 힘쓴 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THÙ LAO: Tiền nhận như là cái giá đã dụng công vào việc nào đó.
• Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110)