🌟 쇠갈비

Danh từ  

1. 소의 갈비. 또는 소의 갈비로 만든 음식.

1. SOEGALBI; SƯỜN BÒ, MÓN SƯỜN BÒ: Sườn của con bò. Hoặc món ăn làm từ sườn của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠갈비 구이.
    Grilled ribs.
  • Google translate 쇠갈비 찜.
    Steamed ribs.
  • Google translate 쇠갈비를 굽다.
    Roast beef ribs.
  • Google translate 쇠갈비를 넣다.
    Put in beef ribs.
  • Google translate 쇠갈비로 요리하다.
    Cooked with beef ribs.
  • Google translate 갈비탕에는 쇠갈비를 잘게 토막 내어 넣는다.
    Cut the beef ribs into small pieces in galbitang.
  • Google translate 쇠갈비를 가지고 구이와 찜 등 여러 가지 음식으로 요리할 수 있다.
    You can cook with a variety of foods, including roast and steamed beef ribs.
  • Google translate 불에 구워 먹는 한국의 쇠갈비 요리는 외국인들의 입맛에도 딱 맞다.
    Korean grilled beef ribs are perfect for foreigners.
  • Google translate 유민아, 네 생일날 외식하자. 뭘 먹고 싶어?
    Yoomin, let's eat out on your birthday. what do you want to eat?
    Google translate 정말이요? 그럼 조금 비싸지만 맛있는 쇠갈비를 사 주세요.
    Really? then, please buy me some delicious grilled beef ribs, although it's a little expensive.

쇠갈비: soegalbi,うしのカルビ【牛のカルビ】。うしのあばらにく【牛のあばら肉】,soegalbi, travers de bœuf,soegalbi, costilla de vaca,ضلوع لحم البقر,суэгальби, үхрийн хавирга,soegalbi; sườn bò, món sườn bò,เซวคัลบี,tulang rusuk daging sapi,свегальби; говяжьи рёбра,牛排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠갈비 (쇠ː갈비) 쇠갈비 (쉐ː갈비)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)