🌟 수고비 (수고 費)

Danh từ  

1. 어떤 일에 힘쓴 대가로 받는 돈.

1. TIỀN THÙ LAO: Tiền nhận như là cái giá đã dụng công vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넉넉한 수고비.
    A generous sum of labor.
  • Google translate 수고비가 나오다.
    The labor costs come out.
  • Google translate 수고비를 건네다.
    Hand over the hard work.
  • Google translate 수고비를 받다.
    Receive hard work.
  • Google translate 수고비를 챙겨 주다.
    Pay for the trouble.
  • Google translate 그가 행사를 마치고 수고비라고 준 돈은 꽤 큰 액수였다.
    The money he gave after the event was quite a sum.
  • Google translate 이건 얼마 되지는 않지만 이사를 도와주신 데 대한 수고비예요.
    This isn't very much, but it's a lot of money for your help with the move.
  • Google translate 나는 한 달 동안 아빠의 구두를 닦아 받은 수고비로 책을 구입했다.
    I bought a book for the hard work of my father's shoes for a month.

수고비: compensation; reward,ほうしゅう【報酬】。しゃれい【謝礼】。おれい【お礼】,argent donné en contrepartie d'un service rendu,pago, recompensa,تعويض، مكافأة,хөлс, ажлын хөлс,tiền thù lao,ค่าตอบแทน,uang lelah, uang bayaran, uang capai, upah,оплата за услуги,酬劳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수고비 (수ː고비)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)