🌟 수고비 (수고 費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고비 (
수ː고비
)
🌷 ㅅㄱㅂ: Initial sound 수고비
-
ㅅㄱㅂ (
손가방
)
: 손에 들고 다니는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ xách cầm tay. -
ㅅㄱㅂ (
소개비
)
: 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘쓰거나 서로 모르는 사람들 사이에서 관계를 맺어 준 사람에게 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ GIỚI THIỆU, PHÍ MÔI GIỚI: Tiền trả cho việc kết nối quan hệ giữa những người không biết nhau hoặc nỗ lực để công việc của hai phía được tiến hành tốt. -
ㅅㄱㅂ (
생계비
)
: 살아가는 데 필요한 돈.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT PHÍ, CHI TIÊU SINH HOẠT: Chi phí cần thiết để duy trì cuộc sống. -
ㅅㄱㅂ (
쇠갈비
)
: 소의 갈비. 또는 소의 갈비로 만든 음식.
Danh từ
🌏 SOEGALBI; SƯỜN BÒ, MÓN SƯỜN BÒ: Sườn của con bò. Hoặc món ăn làm từ sườn của con bò. -
ㅅㄱㅂ (
상급반
)
: 학년이 높은 학급.
Danh từ
🌏 LỚP TRÊN: Cấp học có lớp cao. -
ㅅㄱㅂ (
생갈비
)
: 얼리거나 양념하지 않은 갈비.
Danh từ
🌏 SAENGGALBI; SƯỜN TƯƠI: Sườn không bị đông lạnh hoặc không tẩm gia vị. -
ㅅㄱㅂ (
생과부
)
: 남편이 있으면서도 멀리 떨어져 있어서 과부나 다름없이 혼자 사는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN BÀ VẮNG CHỒNG, CHINH PHỤ: Người đàn bà sống một mình chẳng khác nào góa phụ vì có chồng mà lại ở cách xa. -
ㅅㄱㅂ (
수고비
)
: 어떤 일에 힘쓴 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THÙ LAO: Tiền nhận như là cái giá đã dụng công vào việc nào đó.
• Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)