🌟 인제

Phó từ  

1. 바로 이때에 이르러. 또는 바로 이때부터 곧.

1. GIỜ ĐÂY, TỪ NAY: Đến chính lúc này. Hoặc chính từ lúc này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더운 날씨가 인제 선선해졌다.
    The hot weather has now cooled down.
  • Google translate 마냥 소녀 같기만 했던 그녀가 인제 어른이 되었다.
    She was like a girl, but now she's grown up.
  • Google translate 오랫동안 흩어졌던 우리 가족은 인제 다 같이 살게 되었다.
    My long-lost family has now come to live together.
  • Google translate 언니, 오늘 청소 당번인데 화장실 청소 했어?
    Sister, i'm on duty today. did you clean the bathroom?
    Google translate 인제 하려고.
    I'm going to now.

인제: now; before long; sooner or later,いま【今】。ただいま【只今】,maintenant, à présent,ahora,من الآن,одоо, яг одоо,giờ đây, từ nay,เดี๋ยวนี้, ตอนนี้, เวลานี้, ขณะนี้,sekarang juga,теперь; сейчас; скоро,到现在,现在就,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인제 (인제)

🗣️ 인제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)